Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
starter




starter
['stɑ:tə]
danh từ
người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
(thông tục) món khai vị (như) appetizer
(kỹ thuật) nhân viên điều độ
(kỹ thuật) bộ khởi động (động cơ xe hơi); tác te (đèn ống)
for starters
(thông tục) trước hết; bắt đầu là
under starter's order
đợi lệnh xuất phát; hiệu lệnh xuất phát (ngựa, vận động viên..)


/'stɑ:tlə/

danh từ
người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
đấu thủ xuất phát trong cuộc đua
(kỹ thuật) nhân viên điều độ
(kỹ thuật) bộ khởi động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "starter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.