Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
station agent




station+agent
['stei∫n'eiʒənt]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trưởng ga xép
trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn)


/'steiʃn'eiʤənt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trưởng ga xép
trưởng phòng nhà ga (ở một nhà ga lớn)

Related search result for "station agent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.