|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
statuesqueness
statuesqueness | [,stæt∫u'esknis] | | danh từ | | | sự giống như tượng | | | sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng |
/,stætju'esknis/
danh từ sự giống như tượng; sự đẹp như tượng; sự oai nghiêm như tượng; tầm vóc như tượng
|
|
|
|