Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stave




stave
[steiv]
danh từ
ván cong, mảnh gỗ cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
nấc thang, bậc thang
đoạn bài hát; khổ thơ
(âm nhạc) khuông nhạc (như) staff
cái gậy
ngoại động từ staved, stove
(+ in) đập thủng, chọc thủng, đục thủng (thùng, tàu..)
(+ off) ngăn chặn; phòng ngừa (nhất là tạm thời)
to stave off disaster/danger/bankruptcy
ngăn chặn tai hoạ/mối nguy hiểm/tình trạng phá sản
làm bẹp (hộp, mũ)
ghép ván để làm (thùng rượu)
ép (kim loại) cho chắc


/steiv/

danh từ
miếng ván cong (để đóng thuyền, thùng rượu...)
nấc thang, bậc thang
đoạn thơ
(âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) staff)
cái gậy

ngoại động từ staved, stove
đục thủng, làm thủng (thùng, tàu)
làm bẹp (hộp, mũ)
ghép ván để làm (thùng rượu)
ép (kim loại) cho chắc !to stave in
đục thủng
làm bẹp !to stave off
ngăn chặn, phòng ngừa, tránh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.