Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steam crane




steam+crane
['sti:m'krein]
danh từ
cần cẩu chạy bằng hơi


/'sti:m'krein/

danh từ
cần cẩu chạy bằng hơi

Related search result for "steam crane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.