Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steel-clad




steel-clad
['sti:l'klæd]
tính từ
mặc áo giáp


/'sti:lklæd/

tính từ
mặc áo giáp

Related search result for "steel-clad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.