Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steelwork




steelwork
['sti:lwə:k]
danh từ, số nhiều steelworks
đồ dùng bằng thép
khung thép, cấu trúc thép
(số nhiều) xưởng luyện thép


/'sti:lwə:k/

danh từ
đồ dùng bằng thép
khung thép, cấu trúc thép
(số nhiều) xưởng luyện thép

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.