Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stenochromy




stenochromy
[ste'nɔkrəmi]
danh từ
thuật in nhiều màu một lúc


/ste'nɔkrəmi/

danh từ
thuật in nhiều màu một lúc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.