Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereo





stereo
['steriou]
danh từ, số nhiều stereos
âm thanh nổi; sự ghi âm nổi
broadcast in stereo
sự phát thanh bằng âm thanh nổi
a stereo record/system
dĩa hát/dàn máy âm thanh nổi
máy stereo (máy thu phát, (rađiô) âm thanh nổi)
(thông tục) bản in đúc
tiền tố
có ba chiều; hình khối; lập thể; nổi
stereoscope
kính nhìn nổi


/'stiəriou/

danh từ
(thông tục) bản in đúc
kính nhìn nổi

tính từ
(thông tục) nhìn nổi; lập thể
(thuộc) âm lập thể

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stereo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.