Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stereographic




stereographic
[,steriə'græfik]
Cách viết khác:
stereographical
[,steriə'græfikl]
tính từ
(thuộc) phép vẽ nổi



nổi, lập thể

/,stiəriə'græfik/ (stereographical) /,stiəriə'græfikəl/

tính từ
(thuộc) phép vẽ nổi

Related search result for "stereographic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.