|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sterling
sterling | ['stə:liη] | | tính từ | | | thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý) | | | to be of sterling gold | | bằng vàng thật, bằng vàng mười | | | có chân giá trị (người, phẩm chất của anh ta) | | | man of sterling worth | | người có chân giá trị | | | sterling qualities | | đức tính tốt thực sự | | danh từ | | | đồng pao, đồng bảng Anh | | | (the sterling) khu vực đồng bảng Anh, khu vực đồng pao |
/'stə:liɳ/
tính từ thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý) to be of sterling gold bằng vàng thật, bằng vàng mười có chân giá trị man of sterling worth người có chân giá trị sterling qualities đức tính tốt thực sự
danh từ đồng xtecling, đồng bảng Anh sterling area khu vực đồng bảng Anh
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sterling"
|
|