Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stertorous




stertorous
['stə:tərəs]
tính từ
(y học) rống (tiếng thở)
tạo nên một tiếng ngáy to (sự hô hấp, thở)


/'stə:tərəs/

tính từ
(y học) rống (tiếng thở)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.