Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stickpin




stickpin
['stikpin]
Cách viết khác:
tie-pin
['tai'pin]
như tie-pin


/'stikpin/

danh từ
ghim cài ca vát


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.