|  stile 
 
 
 
 
  stile |  | [stai] |  |  | danh từ |  |  |  | bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...) |  |  |  | to help a lame dog over stile x dog |  |  |  | (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa) | 
 
 
  /stail/ 
 
  danh từ 
  bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...) !to help a lame dog over stile x dog 
  (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa) 
 
 |  |