Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stilly




stilly
['stili]
phó từ
(thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch


/'stili/

phó từ
(thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch

Related search result for "stilly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.