Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stipulate




stipulate
['stipjuleit]
ngoại động từ
quy định, đặt điều kiện
nội động từ
(+ for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)


/'stipjuleit/

ngoại động từ
quy định, đặt điều kiện

nội động từ
( for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stipulate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.