Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stonework




stonework
['stounwə:k]
danh từ
nghề thợ nề, nghề xây đá
công trình xây bằng đá; phần xây đá
(số nhiều) nơi khai thác đá xây


/'stounwə:k/

danh từ
nghề thợ nề, nghề xây đá
công trình xây bằng đá
(số nhiều) nơi khai thác đá xây

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.