|  stony 
 
 
 
 
  stony |  | ['stouni] |  |  | Cách viết khác: |  |  | stoney |  |  | ['stouni] |  |  | tính từ |  |  |  | phủ đá, đầy đá, nhiều đá |  |  |  | a stony road |  |  | con đường rải đá |  |  |  | cứng như đá |  |  |  | chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm; sắt đá |  |  |  | stony stare |  |  | cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng |  |  |  | stony heart |  |  | trái tim sắt đá |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoàn toàn không có tiền, không một xu dính túi | 
 
 
  /'stouni/ 
 
  tính từ 
  phủ đá, đầy đá, nhiều đá 
  cứng như đá 
  chằm chằm; lạnh lùng, vô tình; chai đá, nhẫn tâm 
  stony stare  cái nhìn chằm chằm; cái nhìn lạnh lùng 
  stony heart  trái tim chai đá 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) kiết lõ đít, không một xu dính túi 
 
 |  |