Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stony-hearted




stony-hearted
['stouni'hɑ:tid]
tính từ
vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)


/'stouni,hɑ:tid/

tính từ
vô tình; chai đá, nhẫn tâm (người)

Related search result for "stony-hearted"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.