| stop-press 
 
 
 
 
  stop-press |  | ['stɔp'pres] |  |  | danh từ |  |  |  | tin cuối cùng đưa vào báo sau khi việc in đã bắt đầu; chỗ đăng tin đó; tin giờ chót |  |  |  | to read something in the stop-press |  |  | đọc cái gì trong tin giờ chót |  |  |  | a stop-press item |  |  | mục tin giờ chót | 
 
 
  /'stɔp,pres/ 
 
  tính từ 
  giờ chót, cuối cùng (tin) 
 
 |  |