Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stop-watch




stop-watch
['stɔp'wɔt∫]
danh từ
đồng hồ bấm giờ (chạy đua)


/'stɔpwɔtʃ/

danh từ
đồng hồ bấm giờ (chạy đua)

Related search result for "stop-watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.