Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stop-watch




stop-watch
['stɔp'wɔt∫]
danh từ
đồng hồ bấm giờ (chạy đua)


/'stɔpwɔtʃ/

danh từ
đồng hồ bấm giờ (chạy đua)

Related search result for "stop-watch"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.