Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straight fight




straight+fight
['streit'fait]
danh từ
(chính trị) sự đấu tranh trực diện (giữa hai người, hai đảng phái)


/'streit'fait/

danh từ
(chính trị) cuộc đấu tranh trực diện (giữa hai ứng cử viên)

Related search result for "straight fight"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.