Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
straticulate




straticulate
[strə'tikjulit]
tính từ
(địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng


/strə'tikjulit/

tính từ
(địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.