Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stratiform




stratiform
['strætifɔ:m]
tính từ
thành tầng, thành lớp


/'strætifɔ:m/

tính từ
thành tầng, thành lớp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.