stream
stream
stream A stream is small body of flowing water, a small river. | [stri:m] | | danh từ | | | dòng suối | | | a small stream running through the woods | | một dòng suối nhỏ chảy qua rừng | | | dòng, luồng (chất lỏng, người, vật..) | | | stream of people | | dòng người | | | the stream of time | | dòng thời gian | | | a stream of cold air | | luồng không khí lạnh | | | a stream of light | | luồng ánh sáng | | | chiều nước chảy, hướng chuyển động | | | against the stream | | ngược dòng | | | to go with the stream | | theo dòng; (bóng) làm theo những người khác | | | lớp, phân lớp (cho trẻ em cùng lứa tuổi và trình độ năng lực) | | | the A,B,C...stream | | lớp A, B, C.. | | | go up/down stream | | | đi ngược/xuôi dòng sông | | | on stream | | | đi vào hoạt động tích cực hoặc sản xuất | | nội động từ | | | chảy, chuyển động như một dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra | | | eyes streaming with tears | | mắt trào lệ | | | light streamed through the window | | ánh sáng ùa vào qua cửa sổ | | | sweat streamed down his face | | mồ hôi chảy ròng ròng trên mặt nó | | | phấp phới, phất phơ (cờ, tóc) | | | her hair streamed (out) in the wind | | tóc cô ta bay phấp phới trong gió | | ngoại động từ | | | làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra | | | wounds streaming blood | | vết thương trào máu | | | đưa (học sinh) vào lớp cùng trình độ | | | children are streamed according to ability | | trẻ em được đưa vào các lớp theo năng lực của chúng |
dòng running s. dòng chảy /stri:m/ danh từ dòng suối, dòng sông nhỏ dòng, luồng stream of people dòng người the stream of time dòng thời gian a stream of cold air luồng không khí lạnh a stream of light luồng ánh sáng chiều nước chảy, dòng against the stream ngược dòng to go with the stream theo dòng; (bóng) làm theo những người khác
nội động từ chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra eyes streaming with tears mắt trào lệ light streamed through the window ánh sáng ùa vào qua cửa sổ phấp phới, phất phơ (cờ, tóc)
ngoại động từ làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra wounds streaming blood vết thương trào máu
|
|