|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strenuousness
strenuousness | ['strenjuəsnis] | | danh từ | | | sự hăm hở, sự tích cực; sự hăng hái; sự rất cố gắng | | | sự căng thẳng, sự vất vả, sự đòi hỏi cố gắng lớn |
/'strenjuəsnis/
danh từ tính hăm hở, tính tích cực sự đòi hỏi phải rán sức; tính căng thẳng
|
|
|
|