|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stridulation
stridulation | [,stridju'lei∫n] | | danh từ | | | sự ngáy, sự kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng) | | | tiếng ngáy, tiếng kêu inh ỏi (của sâu bọ, côn trùng) |
/,stridju'leiʃn/
danh từ sự kêu inh tai tiếng kêu inh tai (của sâu bọ)
|
|
|
|