Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
structuralism




structuralism
['strʌkt∫ərəlizəm]
danh từ
chủ nghĩa cấu trúc; cấu trúc luận (phương pháp phân tích một đề tài khoa học xã hội, ngôn ngữ... tập trung vào cấu trúc của các thành phần chứ không tập trung vào chức năng của các thành phần)


/'strʌktʃərəlizm/

danh từ
thuyết kết cấu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.