Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
struggling




struggling
['strʌgliη]
tính từ
vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
a struggling artist
một nghệ sĩ sống chật vật


/'strʌgliɳ/

tính từ
vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
a struggling artist một nghệ sĩ sống chật vật

Related search result for "struggling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.