Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strychnine




strychnine
['strikni:n]
danh từ (như) strychnia
Stricnin (chất độc dùng với liều rất nhỏ để kích thích thần kinh)
cây mã tiền (độc)


/'strikni:n/

danh từ
dược Stricnin

Related search result for "strychnine"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.