Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studious




studious
['stju:diəs]
tính từ
chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập
a studious pupil
một học sinh chăm học
studious to do something
chăm lo làm việc gì
cố tình, cố ý; có suy nghĩ; tỏ ra rất thận trọng
with studious politeness
với một thái độ lễ phép thận trọng
the studious checking of details
sự kiểm tra cẩn thận các chi tiết


/'stju:djəs/

tính từ
chăm học, siêng học
chăm lo, sốt sắng
studious to do something chăm lo làm việc gì
cẩn trọng, có suy nghĩ
cố tình, cố ý

Related search result for "studious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.