Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
studiousness




studiousness
['stju:diəsnis]
danh từ
sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng năng
sự cố tình, sự cố ý; sự có suy nghĩ; sự tỏ ra rất thận trọng


/'stju:djəsnis/

danh từ
tính chuyên cần, tính siêng năng
tính sốt sắng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.