Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subordination




subordination
[sə,bɔ:di'nei∫n]
danh từ
sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc
sự hạ thấp tầm quan trọng



[sự, tính] phụ thuộc

/sə,bɔ:di'neiʃn/

danh từ
sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc
sự hạ thấp tầm quan trọng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "subordination"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.