subsidence
subsidence | [səb'saidəns] | | danh từ | | | sự rút xuống (nước lụt...) | | | sự lún xuống | | | sự lắng xuống | | | sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi | | | (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...) |
/səb'saidəns/
danh từ sự rút xuống (nước lụt...) sự lún xuống sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
|
|