| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  subsidize 
 
 
 
 
  subsidize |  | ['sʌbsidaiz] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | trợ cấp; bao cấp |  |  |  | subsidized industries |  |  | các ngành công nghiệp được bao cấp | 
 
 
  /'sʌbsidaiz/ 
 
  ngoại động từ 
  trợ cấp, phụ cấp 
  to be subsidized by the State  được nhà nước trợ cấp 
 
 |  |  
		|  |  |