|  subsist 
 
 
 
 
  subsist |  | [səb'sist] |  |  | nội động từ |  |  |  | (to subsist on something) (tiếp tục) sống, nhất là với ít lương thực hoặc tiền; tồn tại |  |  |  | How does she manage to subsist (on such a starvation wage)? |  |  | Làm sao bà ấy xoay sở sống được (với đồng lương chết đói (như) thế)? |  |  |  | The flood victims subsisted mainly on instant noodles |  |  | Những người bị lũ lụt sống chủ yếu nhờ vào mì ăn liền | 
 
 
  /səb'sist/ 
 
  nội động từ 
  tồn tại 
  (  on,  by) sống, sinh sống 
 
  ngoại động từ 
  nuôi, cung cấp lương thực cho (quân đội...) 
 
 |  |