Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subterfuge




subterfuge
['sʌbtəfju:dʒ]
danh từ
sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
thủ đoạn lừa gạt, gian trá; ngón bịp


/'sʌbtəfju:dʤ/

danh từ
sự lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)
sự dùng luận điệu lẩn tránh (vấn đề) (để khỏi bị khiển trách...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.