Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
succubi




succubi
['sʌkjubai]
danh từ số nhiều của succubus
như succubus


/'sʌkjubəs/ (succuba) /'sʌkjubə/

danh từ, số nhiều succubi
nữ yêu quái (thường hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ)

Related search result for "succubi"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.