| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		| such-and-such 
 
 
 
 
  such-and-such |  | ['sʌt∫əndsʌt∫] |  |  | đại từ & từ xác định |  |  |  | nào đó; như thế; thuộc một loại riêng biệt |  |  |  | such-and-such results will follow such-and-such causes |  |  | những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên |  |  |  | always say at the start of an application that you're applying for such-and-such (a job) because... |  |  | bắt đầu một đơn xin việc, bao giờ anh cũng phải nói xin mộtviêc nào đó vì rằng... | 
 
 
  /'sʌtʃənsʌtʃ/ 
 
  tính từ ((cũng) such) 
  nào đó 
  such-and-such a person  một người nào đó 
  như thế như thế 
  such-and-such results will follow such-and-such causes  những kết quả như thế như thế sẽ theo sau những nguyên nhân như thế như thế 
 
 |  |  
		|  |  |