(to sue somebody for something) kiện ai ra toà về việc gì
to sue somebody for damages
kiện ai đòi bồi thường
(to sue for something) chính thức yêu cầu cái gì trước toà án
to sue for peace
yêu cầu hoà giải
a prisoner suing for mercy
một tù nhân thỉnh cầu khoan hồng
to sue for a divorce
xin ly hôn
to sue for a woman's hand
cầu hôn
/sju:/
ngoại động từ kiện to sue to somebody for damages kiện ai đòi bồi thường
nội động từ đi kiện, kiện yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản to sue to someone for something yêu cầu người nào một việc gì to sue for a woman's hand cầu hôn !to sue out (pháp lý) xin và được ân xá