Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sufficient





sufficient
[sə'fi∫nt]
tính từ
(sufficient for somebody / something) đủ
sufficient money/time/fuel
đủ tiền/thời gian/nhiên liệu
is this sum of money sufficient for your investment plan?
số tiền này có đủ cho kế hoạch đầu tư của anh hay không?
do we have sufficient food for ten people?
chúng ta có đủ thức ăn cho mười người hay không?
(từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền



đủ

/sə'fiʃənt/

tính từ
đủ
to have not sufficient courage for something không đủ can đảm để làm việc gì
(từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

danh từ
số lượng đủ
have you had sufficient? anh đã ăn đủ chưa?

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sufficient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.