Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summarize




summarize
['sʌməraiz]
Cách viết khác:
summarise
['sʌməraiz]
ngoại động từ
tóm tắt; tổng kết
a talk summarizing recent trends in philosophy
một bài nói chuyện tóm tắt những khuynh hướng mới trong triết học


/'sʌməraiz/ (summarise) /'sʌməraiz/

ngoại động từ
tóm tắt, tổng kết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "summarize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.