Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
summing-up




summing-up
['sʌmiηʌp]
danh từ, số nhiều summings-up
sự tổng kết, sự thâu tóm
bản tổng kết, bản thâu tóm
lời kết luận


/'sʌmiɳʌp/

danh từ
sự tổng kết, sự thâu tóm
bản tổng kết, bản thâu tóm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.