Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sumptuary




sumptuary
['sʌmpt∫uəri]
tính từ
điều chỉnh việc chi tiêu (nhất là của cá nhân)


/'sʌmptjuəri/

tính từ
điều chỉnh việc chi tiêu, chỉ đạo việc chi tiêu, hạn chế việc chi tiêu

Related search result for "sumptuary"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.