danh từ mặt trời, vừng thái dương ánh nắng, ánh mặt trời to take the sun phơi nắng (nghĩa bóng) thế, thời his sun is set anh ta hết thời rồi (thơ ca) ngày; năm cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner) !against the sun ngược chiều kim đồng hồ !to hail (adore) the rising sun khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh !to hold a candle to the sun đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa) !to make hay while the sun shines (xem) hay !a place in the sun địa vị tốt trong xã hội !to rise with the sun dậy sớm !Sun of righteousness Chúa !with the sun theo chiều kim đồng hồ
ngoại động từ phơi, phơi nắng to sun oneself tắm nắng