Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sun-rays


/'sʌnreiz/

danh từ số nhiều
(y học) tia cực tím (để chữa bệnh)

Related search result for "sun-rays"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.