|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superdreadnought
superdreadnought | [,su:pə'drednɔ:t] | | danh từ | | | (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) (như) dreadnought |
/,sju:pə'drednɔ:t/
danh từ (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)
|
|
|
|