superlunar
superlunar | [,su:pə'lu:nə] | | Cách viết khác: | | superlunary | | [,su:pə'lu:nəri] | | tính từ | | | ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng | | | ở trên trời, không có ở trần gian này |
/,sju:pə'lu:nə/ (superlunary) /,sju:pə'lu:nəri/
tính từ ở trên mặt trăng, ở xa quá mặt trăng ở trên trời, không có ở trần gian này
|
|