supple
supple | ['sʌpl] | | tính từ | | | mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng | | | mềm mỏng | | | luồn cúi, quỵ luỵ | | | thuần | | | a supple horse | | ngựa thuần | | ngoại động từ | | | làm cho mềm, làm cho dễ uốn | | | tập (ngựa) cho thuần | | nội động từ | | | trở nên mềm, trở nên dễ uốn |
/'sʌpl/
tính từ mềm, dễ uốn mềm mỏng luồn cúi, quỵ luỵ thuần a supple horse ngựa thuần
ngoại động từ làm cho mềm, làm cho dễ uốn tập (ngựa) cho thuần
nội động từ trở nên mềm, trở nên dễ uốn
|
|