Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supposition




supposition
[,sʌpə'zi∫n]
danh từ
sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định
on the supposition that...
giả sử như...
giả thuyết, ức thuyết
sự phỏng đoán



sự giả sử, sự giả định

/,sʌpə'ziʃn/

danh từ
sự giải thiết, sự giả định
on the supposition that... giả sử như...
giả thuyết, ức thuyết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supposition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.